Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
bên bán hàng
વેપારી
bí danh
ઉર્ફ
bị hỏng
દૂષિત
bị khoá
લૉક કરેલ
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
નેટવર્ક આકૃતિ
Biểu đồ Venn Hướng tâm
રેડિયલ વેન
biểu dữ liệu
ડેટાપત્રક
biểu mẫu con
પેટાપ્રપત્ર
biểu tượng
આઇકૉન
Biểu tượng cảm xúc nổi bật
ફિચર્ડ ઇમોટિકૉન્સ
Biệt danh
ઉપનામ
Biệt danh
ઉર્ફ
bit trên giây
બિટ્સ પ્રતિ સેકન્ડ
biểu đồ bề mặt
સપાટી ચાર્ટ
biểu đồ chu kỳ
ચક્ર ચાર્ટ
biểu đồ cột 3-D
3-D હરોળ ચાર્ટ
biểu đồ cột liên cụm
ક્લસ્ટર્ડ હરોળ ચાર્ટ
biểu đồ cột xếp chồng
સ્ટેક્ડ હરોળ ચાર્ટ
biểu đồ đường
રેખા ચાર્ટ
biểu đồ đường cong
કોન્ટુઅર ચાર્ટ
Get short URL