DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
băng rộng બ્રૉડબૅંન્ડ
băng thông બૅંડવિડ્થ
Bang/Vùng રાજ્ય/ક્ષેત્ર
Báo સમાચારપત્ર
báo cáo રિપોર્ટ
báo cáo con ઉપઅહેવાલ
báo cáo hiện trạng અહેવાલનો સ્નૅપશૉટ
Báo cáo hoạt động પ્રવૃત્તિનો અહેવાલ
Báo cáo Lỗi Windows Windows ભુલ અહેવાલ
báo cáo PivotChart PivotChart અહેવાલ
báo cáo PivotTable liên kết સંબંધિત PivotTable રિપોર્ટ
Báo cáo Site સાઇટ અહેવાલ
báo cáo sổ nhật ký જર્નલ નિયમ
Báo cáo vi phạm દુરુપયોગનો અહેવાલ આપો
Báo cáo Vấn đề Windows Windows પ્રોબ્લેમ રિપોર્ટિંગ
Bay ra ફ્લાય આઉટ
bẻ dòng, ngắt dòng પાઠ વીંટવો
bên bán hàng વેપારી
bí danh ઉર્ફ
bị hỏng દૂષિત