Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Gujarati
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3861 entries)
mã định danh cục bộ
લોકેલ ઓળખકર્તા
mã định danh duy nhất toàn cầu
ગ્લોબલી યૂનીક આઇડેંન્ટિફાયર
mã định danh duy nhất toàn cầu
ગ્લોબલી યૂનીક ઓળખકર્તા
mã DSN
ડમ્પસ્ટર
mã được quản lý
મેનેજ કરેલ કોડ
mã giao dịch ngân hàng trung tâm
કેન્દ્રીય બેંક વહેવાર કોડ
mã hóa cố định
હાર્ટબીટ ઇન્ટરવલ
mã hóa linh hoạt
ક્રિપ્ટોગ્રાફિક ઍજિલિટી
mã hóa linh hoạt
ક્રિપ્ટો ઍજિલિટી
mã IFSC
IFSC કોડ
mã lỗi
ભૂલ કોડ
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
કેન્દ્રીય બેંક MFO કોડ
mã ngân hàng
બેંક કોડ
mã nhận diện, mã định danh
ઓળખકર્તા
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
એકલ ચૂકવણી વર્ગીકરણ કોડ
mã SWIFT
SWIFT કોડ
mã soát hợp thức thẻ
કાર્ડ માન્યતા કોડ
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
સાઉથ આફ્રિકન નેશનલ ક્લિયરિંગ કોડ
mã thông báo
ટોકન
mã thông báo khóa
જુઓ અને અનુભવો
Get short URL