DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
tuân thủ સ્વીકૃતિ
tường lửa ફાયરવૉલ
Tường thuật viên નરેટર
tuổi thọ pin બૅટરી આવરદા
tương hợp સંગતતા
tương hợp về sau બૅકવર્ડ સંગતતા
tương tác સહભાગી
tương thích સંગતતા
tương thích સુસંગત
tường thuật નરેશન
tường và nền biểu đồ 3-D 3-D વૉલ્સ અને ફ્લોર
tuỳ chọn વિકલ્પો
Tuỳ chọn Nguồn ઊર્જા વિકલ્પો
tuyến cơ sơ, đường cơ sở આધાર રેખા
tuyên bố thiết bị đáng tin cậy ડિવાઇસ દાવો
tuyên bố miễn trừ trách nhiệm અસ્વીકાર
tuyển tập, bộ sưu tập સંગ્રહ
tước hiệu હેન્ડલ
tweet lại, đăng lại ફરી ટ્વિટ કરો
tầm nhìn thấp અલ્પ દૃષ્ટિ