DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
ngăn làm việc કાર્યફલક
Ngăn soát từ đồng nghĩa થૅસારસ ફલક
Ngăn sửa lỗi chính tả જોડણી ફલક
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp વ્યાકરણ ફલક
ngăn tác vụ કાર્ય ફલક
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng ઑબ્જેક્ટ સ્વરૂપિત કરો કાર્ય ફલક
Ngăn thông tin tài liệu દસ્તાવેજ માહિતી કક્ષ
ngăn xem trước પૂર્વાવલોકન ફલક
ngang hàng પીઅર કરો
ngang hàng પીઅર
ngang quyền પીઅર
ngắt વિક્ષેપ પાડો
ngắt cột હરોળવિરામ
ngắt phần અનુભાગ વિરામ
nghe સાંભળો
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc વ્યવસાય
nghệ sĩ કલાકાર
ngưng lại રોકો
người dùng thư મેલબૉક્સ
người gửi મોકલનાર