DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
máy tính tin cậy વિશ્વસનીય PC
Máy tính Từ xa દૂરસ્થ ડેસ્કટૉપ
máy tính xách tay નૉટબુક
máy tính xách tay nhỏ ઉપનોટબુક
máy xách tay લૅપટૉપ
Mã Chuẩn Hoa Kỳ dành cho Trao đổi Thông tin અમેરીકન માન્ય કોડ ફોર ઇન્ફર્મેશન ઇન્ટરચેંજ
mã dùng một lần એકલ-ઉપયોગ કોડ
mã hóa એન્કોડિંગ
Mã hóa Thiết bị ડિવાઇસ એન્ક્રિપ્શન
mã khởi động chính માસ્ટર બૂટ કોડ
mẫu biểu mẫu પ્રપત્ર ટેમ્પલેટ
mẫu nội dung સામગ્રી ટેમ્પલેટ
mẫu tô સ્ટેનસીલ
mã ZIP ZIP કોડ
mã bảo mật MasterCard MasterCard સુરક્ષા કોડ
mã chi nhánh સૉર્ટ કોડ
mã chi nhánh શાખા કોડ
mã chi nhánh ngân hàng બેંક સૉર્ટિંગ કોડ
mã định danh chương trình પ્રોગ્રામેટિક આઇડેંટિફાયર
mã định danh cục bộ લોકેલ ઓળખકર્તા