DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
khiển trình phân tầng લેયર્ડ ડ્રાઇવર
khởi đầu શરૂ કરો
khởi động સ્ટાર્ટઅપ
khởi động bằng đĩa ảo નેટિવ બૂટ
Khởi động Có tính toán મેઝર્ડ બૂટ
khởi động lại પુનઃપ્રારંભ કરો
khởi động nhanh ઝડપી સ્ટાર્ટઅપ
khởi động tin cậy વિશ્વસનીય બૂટ
kho lưu trữ trực tuyến ઑનલાઇન સંગ્રહણ
khoản mục chuyển đổi રૂપાંતરણ આઇટમ
khoảng સ્થાન
Không áp dụng લાગુ નથી પડતું
không áp dụng લાગુ નથી પડતું
không chia sẻ અનશૅર કરો
không dây વાયરલેસ
không gian bộ kết nối કનેક્ટર સ્પેસ
không gian địa chỉ chung સહિયારું સરનામા સ્થાન
không gian làm việc વર્કસ્પેસ
không gian làm việc કાર્યસ્થાન
không gian mầu રંગ સ્થાન