Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4701 entries)
Bộ trợ giúp Nâng cấp Windows 8
مساعد ترقية Windows 8
bộ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lý
مساعد علبة بريد للمجلدات المُدارة
Bộ trợ giúp Thiết lập lịch
تذكير بمواعيد اجتماعات
Bộ trợ giúp xếp Lịch
منظم التقويم
Bộ vẽ hoạt hình
ناسخ الحركة
Bộ xem ảnh
عارض الصور
Bộ xoá tệp ngủ
منظف ملف الإسبات
Bộ xử lý Đo từ xa cho Office
معالج بيانات تتبع استخدام Office
bộ xử lý văn bản
برنامج معالجة الكلمات
bóng
تظليل
bóng thả
ظل خلفي
bù lộ sáng ngược
تعويض قطري للتعريض
bút
قلم
bút chì tự nhiên
قلم حقيقي
bung
توسيع
bung rộng
توسيع
bước nhảy site
قفز الموقع
bus
ناقل
bus tuần tự đa năng
الناقل التسلسلي العالمي
Bút Định dạng
نسخ التنسيق
Get short URL