DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
xem trước ngắt trang معاينة فواصل الصفحات
Xem trước Bố trí معاينة التخطيط
xem trước khi in معاينة الطباعة
Xem trước Nhanh معاينة سريعة
Xem trước Phần đính kèm معاينة المرفق
xem trước riêng معاينة شخصية
Xem trước Tại chỗ معاينات مضمنة
xem trước tìm kiếm معاينة البحث
xén يقص
xén قص
xí nghiệp, doanh nghiệp مؤسسة
xóa مسح
xoá bỏ يحذف
Xóa Ghi مسح التسجيلات
xóa mềm حذف مبدئي
Xóa Nhóm حذف المجموعة
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa مسح بيانات من جهاز عن بعد
xóa xếp tầng تتالي الحذف
xoay تدوير
xuyệc ngược خط مائل عكسي\