DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
văn bản hiển thị siêu kết nối النص الظاهر للاتباط التشعبي
văn bản rõ نص غير مشفر
văn bản sang tiếng nói نص إلى كلام
văn bản thay thế نص بديل
văn bản thuần نص عادي
Vắng mặt خارج المكتب
vào lại معاد إدخاله
vào/ra إدخال/إخراج
vẽ رسم
vẽ lại إعادة الرسم
Vị trí địa lý الموقع الجغرافي
vị trí الموقع
vi-rút فيروس
video clip được nhúng مقطع فيديو مضمن
Video của Người ở vị trí Nổi bật تسليط الضوء عبر الفيديو
video đến محتويات فيديو واردة
Video đỉnh فيديو لأعلى
video kỹ thuật số فيديو رقمي
Video trái فيديو لليسار
Video trên Bing مقاطع فيديو Bing