DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
phạm vi đầu vào نطاق الإدخال
phạm vi tìm kiếm نطاق البحث
phân biệt chữ hoa/thường تحسس حالة الأحرف
phân cấp هيكلي
phân hoạch قسم
phân hoạch khởi động قسم التمهيد
Phân loại, Thể loại فئات
phân mức تسوية
phân phối OAB توزيع OAB
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến توزيع دفتر عناوين غير متصل
phân ra شكل تصنيف تفصيلي
phân số không vạch phân cách كسر بدون فاصل
phân số viết đứng كسر رأسي
phân số viết lệch كسر مائل
phân số viết ngang كسر خطي
phân tích câu يوزّع
Phân tích Nhanh تحليل سريع
phân tích sử dụng تحليل الاستخدام
phân tử thiết kế عنصر تصميم
phân vùng chỉ mục قسم الفهرس