DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
lịch sử kiểm toán سجل محفوظات التدقيق
lịch sử phê duyệt سجل الموافقات
lịch sử phiên bản محفوظات الإصدارات
lịch sử thay đổi محفوظات التغيير
liên hệ IM công cộng جهة اتصال رسالة فورية عامة
Liên hệ Nhanh جهات الاتصال السريعة
Liên hệ, Danh bạ جهات اتصال
liên hệ جهة اتصال
liên hệ Active Directory جهة اتصال Active Directory
liên hệ bên ngoài جهة اتصال خارجية
Liên hệ Bên ngoài جهات اتصال خارجية
Liên hệ Bị chặn جهات اتصال محظورة
liên hệ bỏ đi جهة اتصال مهملة
liên hệ có gắn thẻ جهة اتصال موضوع عليها علامة
liên hệ thư جهة اتصال بريد
liên kết يربط
liên kết ربط
liên kết ارتباط
liên kết رابط
liên kết công khai ارتباط عمومي