DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
khởi động bằng đĩa ảo تمهيد محلي
khởi động lại يعيد التشغيل
khởi động nhanh بدء تشغيل سريع
khởi động tin cậy تمهيد موثوق به
kho lưu trữ trực tuyến تخزين على الإنترنت
Kho Siêu dữ liệu مخزن بيانات تعريف
Kho Siêu dữ liệu BDC مخزن بيانات تعريف BDC
kho thuật ngữ مخزن المصطلحات
khóa تأمين
khoảng مساحة
khóa bảo mật chính مفتاح السر الأساسي
khoá chính المفتاح الرئيسي
khoá chính مفتاح أساسي
khóa chuyển dạng thức تبديل التنسيق
khóa chuyển dạng thức số رمز تبديل التمثيل الرقمي
khoá cấp phép số lớn مفتاح المنتج للترخيص المجمع
khoá đa kích hoạt مفتاح التنشيط المتعدد
khóa học دورة تدريبية
Khóa Kỹ thuật số قفل رقمي
khóa mật mã dự phòng مفتاح escrow المشفر