DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
hình ảnh chân thực مستحوذ
Hình ảnh nổi bật صور متميزة
hình chủ شكل رئيسي
hình dạng cấp dưới شكل ثانوي
hình nền خلفية سطح المكتب
hình nền خلفية الشاشة
Hình tự động تشكيل تلقائي
hiện hoạt نشط
hiệu năng الأداء
hình 1-D شكل أحادي البعد
hình 2-D شكل ثنائي الأبعاد
Hình bánh răng تحكم رئيسي
hình chữ الصورة الرمزية
hình chữ nhật lựa chọn مستطيل التحديد
hình dạng mở شكل مفتوح
hình hỗ trợ شكل مساعد
Hình Kim tự tháp Cơ sở هرمي أساسي
Hình Kim tự tháp Lộn ngược هرم معكوس
hình thu nhỏ صورة مصغّرة
Hình tròn Cơ bản دائري أساسي