DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
ghi chú hội thoại ملاحظة للمحادثة
ghi chú thoại ملاحظة صوتية
ghi đĩa ينسخ على القرص المضغوط
ghi không lỗ hổng النسخ على القرص المضغوط بلا فراغات
ghi lại địa chỉ إعادة كتابة العناوين
ghi nhật ký عمل اليومية
Ghi Trình Chiếu تسجيل عرض الشرائح
ghim يثبت
ghim إضافة
ghim تثبيت
giá trị قيمة
giá trị căn R قيمة الجذر التربيعي
giá trị canary قيمة الكاناري
gián tuyến غير متصل
gián tuyến دون اتصال, غير متصل
giãn cách ký tự تباعد الأحرف
giả mạo ينتحل
giải mã يفك التشفير
giải mã فك التشفير
giải mã فك التشفير