DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
Cách nhìn cổ điển طريقة العرض الكلاسيكية
Cách Nhận biết كيف تتحقق
cách quãng بادئة
cài đặt تثبيت
cài đặt يثّبت
cài đặt chuyên biệt تثبيت مخصص
cài đặt tạo dải băng إعداد التباين
cài đặt tự hành تثبيت تلقائي
cài đặt+mã PIN الإعدادات+رمز PIN
Camera Windows الكاميرا في Windows
căn يحاذي
Cân bằng موازنة
cân bằng lại إعادة توازن
căn chỉnh محاذاة
Căn chỉnh chung محاذاة عامة
Căn đều يضبط
căn giữa يوسّط
canary động كاناري ديناميكي
căng ra تكبير
cạnh đồ thị حافة الرسم البياني