DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
bảng lồng nhau جدول متداخل
bảo mật الأمان
Bảo mật SIM تأمين SIM
Bảo trì Tự động الصيانة التلقائية
Bạn bè أصدقاء
Bạn của tôi và bạn bè của họ أصدقائي وأصدقاؤهم
bật flash تشغيل الفلاش
bài đăng نشرة
bài học درس
bài KB مقال KB
bài kiểm tra اختبار
bạn bè أصدقاء
Bạn bè và Gia đình الأصدقاء والعائلة
bàn điều khiển quản lí وحدة تحكم الإدارة
bán hàng بيع
bàn phím لوحة المفاتيح
bàn phím chuẩn لوحة مفاتيح قياسية
bàn phím số لوحة الطلب
bàn phím tiện ích لوحة مفاتيح تعمل بالإبهام
Băng điện báo مؤشر الشريط