DictionaryForumContacts

   Vietnamese English
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
cho phép Allow
Chọn Tất cả Select All
Chơi play
chơi lại, phát lại playback
chơi ngẫu nhiên shuffle
chọn select
chọn choose
Chọn bằng dây Lasso Selection
Chọn để nhận Báo hiệu Thay đổi Trạng thái Tag for Status Change Alerts
chọn riêng subselect
chọn tham gia opt-in
chống trùng lặp deduplication
chống vi rút virus protection
chú giải legend
chú thích caption
chú thích thảo luận Web Web discussion comment
chức năng capability
chứng chỉ certificate
Chứng chỉ Xác thực certificate of authenticity
chứng chỉ xác thực verification certificate