DictionaryForumContacts

   Punjabi Vietnamese
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਅਸਮਰੱਥ ਨਿਯੰਤਰਣ điểu khiển mất hiệu lực
ਅਸਵੀਕਰਨ từ chối
ਅਸਿੰਕ੍ਰੋਨਸ dị bộ
ਅਸਿੰਕ੍ਰੋਨਸ ਟ੍ਰਾਂਸਫਰ ਮੋਡ phương thức truyền dị bộ
ਅਸੀਮਤ dấu tách
ਅੰਕ phân số
ਅੰਕ phân số
ਅੰਕੀ ਏਕਸਪ੍ਰੈਸ਼ਨ biểu thức số
ਅੰਕੀ ਤਸਵੀਰ ਸਵਿਚ khóa chuyển dạng thức số
ਅੰਗ cấu phần
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਸਹਾਇਤਾ Hỗ trợ Tiếng Anh
ਅੰਤ kết thúc
ਅੰਤਰ ਓਪੇਰਾ ਯੋਗਤਾ, ਇੰਟਰੋਪਰਏਬਲਟੀ liên tác
ਅੰਦਰੂਨੀ ਮਾਲੀਆ ਸੇਵਾ Sở Thuế vụ
ਅੰਸ਼ਕ ਪ੍ਰਤੀਕ੍ਰਿਤੀ tái tạo bộ phận
ਅੰਸ਼ ਪ੍ਰਤੀਕ kí hiệu độ
ਅੱਰੇ ਕੋਨਸਟੈਂਟ hằng số mảng
ਅੱਰੇ ਸੂਤਰ công thức mảng
ਆਂਤਰਿਕ ਮੋਡੇਮ modem trong
ਆਇਤਨ âm lượng