DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਹੋਰ Thêm, Xem thêm
ਹੋਰ ਜ਼ਿਆਦਾ Thực hiện thêm
ਹੌਲੀ ਹੌਲੀ ਕੰਮ ਕਰਨਾ ngủ
ਹੌਲੀ ਹੌਲੀ ਕੰਮ ਕਰਨਾ sâu
ਹੌਲੀ ਹੌਲੀ ਫਾਈਲ ਸਾਫ ਕਰਨ ਵਾਲਾ Bộ xoá tệp ngủ
ਹਫ਼ਤਾ ਨੰਬਰ số tuần
ਹੱਕ quyền
ਹੱਥਲਿਖਤ ਪੰਗਤੀ ਖੰਡ ngắt dòng thủ công
ਹੱਥੀਂ thủ công
ਹੱਲ ਖੋਜਣ ਵਾਲਾ Trình khám phá Giải pháp
ActiveX ਔਬਜੈਕਟ đối tượng ActiveX
ActiveX ਡੇਟਾ ਔਬਜੈਕਟਸ Đối tượng Dữ liệu ActiveX
ActiveX ਨਿਯੰਤਰਣ điều khiển ActiveX
BYOC/CAL ਛੋਟ chiết khấu BYOC/CAL
Backstage ਦ੍ਰਿਸ਼ dạng xem Backstage
Bing ਨਕਸ਼ੇ Bản đồ Bing
Bing ਯਾਤਰਾ Du lịch trên Bing
C ਕਾਰਪੋਰੇਸ਼ਨ công ty loại C
CA ਲਾਗੂ ਕਰਨਾ CA ban hành
CD ਦਾਹਕ ਗਤੀਵੇਗ tốc độ ghi CD