DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਰਿਮੋਟ từ xa
ਰਿਮੋਟ ਐਕਸੈਸ truy nhập từ xa
ਰਿਮੋਟ ਡੈਸਕਟੌਪ ਪ੍ਰੋਟੋਕੋਲ Giao thức Máy tính Từ xa
ਰਿਮੋਟ ਨਿਯੰਤਰਣ ਸੌਫਟਵੇਅਰ, ਸੌਫਟਵੇਆਰ ਨੂੰ ਦੂਰ ਤੋਂ ਰੱਖਿਆ ਬੰਧੇਜ phần mềm điều khiển từ xa
ਰਿਲੀਜ਼ ਨੋਟਸ Ghi chú của đặc bản
ਰਿਵਾਇੰਡ ਕਰਨਾ tua lại
ਰਿਜ਼ਿਊਮ, ਦੁਆਰਾ ਸੁਰੂ ਕਰਨਾ làm tiếp
ਰਿੰਗਟੌਨ nhạc chuông
ਰੀਕੌਰਡ bản ghi
ਰੀਕੌਰਡ bản ghi
ਰੀਡ ਓਨਲੀ ਮੈਮਰੀ bộ nhớ chỉ đọc
ਰੀਪਲੀਕੇਸ਼ਨ ਟੋਪੋਲੌਜੀ loại hình tái tạo
ਰੀਬੋਨ Dải băng
ਰੀਮੋਟ ਡੇਸਕਟੋਪ ਕਨੈਕਸ਼ਨ Kết nối Máy tính Từ xa
ਰੁਕਣਾ tạm dừng
ਰੁਕੀ ਹੋਈ ਐਂਕੋਡਿੰਗ ਸੂਚੀ Danh sách mã hoá bị chặn
ਰੁਕੋ dừng lại
ਰੁਕੋ đứng lại
ਰੁਕੋ ngưng lại
ਰੂਪ ਜਾਂ ਆਕਾਰ biểu mẫu