DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਮਹਿਸੂਲ ਵਾਪਸੀ hoàn phí
ਮਾਈਗਰੇਟ ਕਰੋ di chuyển
ਮਾਉਸ chuột
ਮਾਉਸ ਕਲਿਕ Bấm chuột
ਮਾਉਸ ਪੌਇੰਟਰ con trỏ chuột
ਮਾਉਸ ਬਟਨ nút chuột
ਮਾਉਸ ਸ਼ੌਰਟਕਟ lối tắt chuột
ਮਾਨਤਾ xác thực
ਮਾਪਕ ਹੈਂਡਲ núm điều khiển đổi cỡ
ਮਾਮਲਾ trường hợp
ਮਾਲਵੇਅਰ phần mềm xấu
ਮਾਸਟਰ bản cái
ਮਾਸਟਰ ਕੁੰਜੀ khoá chính
ਮਾਸਟਰ ਟੈਕਸਟ văn bản chủ
ਮਾਸਟਰ ਪੰਨਾ trang cái
ਮਾਸਟਰ ਸ਼ੇਪ hình chủ
ਮਾਸਟਰ ਸ਼੍ਰੇਣੀ ਸੂਚੀ Danh sách Thể loại Chủ
ਮਾਸਟਰ-ਪੱਧਰ ਗਾਈਡ dẫn hướng mức bản cái
ਮਿਰਰ ਮਾਰਜਿਨ lề phản chiếu
ਮਿਲਾਨ ਐਰੋ Mũi tên Hội tụ