DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਝਲਕ bóng
ਟਰੈਂਡਪੰਗਤੀ đường xu hướng
ਟਰੈਂਡਲਾਈਨ đường xu hướng
ਟਰੋਜਨ ਨੋਟੀਫਾਇਰ Bộ báo ngựa Tơ roa
ਟਰੱਸਟਡ ਸ੍ਰੋਤ nguồn tin cậy
ਟਾਈਪ ਕੀਤਾ ਟੈਕਸਟ văn bản được gõ
ਟਾਈਪ ਕੀਤਾ ਪਾਠ văn bản được gõ
ਟਾਈਪ ਲਾਇਬ੍ਰੇਰੀ thư viện loại
ਟਾਈਲ ô xếp
ਟਾਈਲ ਪ੍ਰਤੀਬਿੰਬ ảnh lát
ਟਿਕ ਮਾਰਕ nhãn kiểm
ਟਿਕਰ ਟੇਪ Băng điện báo
ਟਿਕਾਣਾ ਪਤਾ địa chỉ chuyển hàng
ਟਿਪ mẹo
ਟਿਲਡ dấu sóng
ਟਿੱਪਣੀ chú thích
ਟਿੱਪਣੀ ਉਪਖੰਡ Ngăn hiển thị chú thích
ਟਿੱਪਣੀ ਚਿੰਨ੍ਹ dấu hiệu bình luận
ਟਿੱਪਣੀ ਸੰਕੇਤ chỉ báo chú thích
ਟੀਚਾ ਰੇਖਾਚਿੱਤਰ sơ đồ mục tiêu