DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਚਾਰਟ ਸ਼ੀਟ trang tính biểu đồ
ਚਾਰਟ ਸ਼ੈਲੀ kiểu biểu đồ
ਚਾਲਕ trình điều khiển
ਚਾਲੂ ਸ਼ੀਟ, ਸਕ੍ਰਿਆ ਪਰਚਾ trang tính hiện hoạt
ਚਾਲੂ ਖ਼ਾਤਾ tài khoản trực tuyến
ਚਿੱਤਰ ảnh
ਚਿੱਤਰ ਔਬਜੈਕਟ đối tượng vẽ
ਚਿੱਤਰ ਕੈਨਵਸ bức vẽ
ਚਿੱਤਰ ਗਾਈਡ hướng dẫn vẽ
ਚਿੱਤਰ ਤੱਤ phần tử ảnh
ਚਿੱਤਰ ਪਾਸਵਰਡ mật khẩu ảnh
ਚਿੱਤਰ ਬਨਾਉਣਾ vẽ
ਚੁਣੋ chọn
ਚੇਂਜ ਮਾਰਕਰ dấu thay đổi
ਚੇਤਨਤਾ nhạy cảm
ਚੇਤਾਵਨੀ ਬਾਕਸ Hộp cảnh báo
ਚੋਣ lựa
ਚੋਣਕਰਤਾ bộ chọn
ਚੋਣ ਅਨੁਸਾਰ ਫਿਲਟਰ Lọc theo lựa chọn
ਚੋਣ ਕਰੋ chọn