DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਗਾਹਕ ਔਬਜੈਕਟ ਮੌਡਲ mô hình đối tượng khách
ਗਿਅਰ Hình bánh răng
ਗਿਣਿਆ ਖੇਤਰ trường được tính toán
ਗਿਣਿਆ ਥੰਮ੍ਹ cột được tính
ਗਿਣਿਆ ਮਾਪ thước đo được tính
ਗੁਣਾ ਦਾ ਚਿੰਨ੍ਹ dấu nhân
ਗੁਪਤ ਪ੍ਰਤਿਲਿਪੀ gửi riêng
ਗੁਪਤ ਮਾਰਗ cửa sau
ਗੁਪਤ ਸੰਕੇਤਾਵਾਲੀ ਵਿੱਚ ਲਿਖੀ ਦਰਖਾਸਤ ਪ੍ਰੋਗਰਾਮ ਸਾਹਮਣੇ Giao diện lập trình ứng dụng mật mã
ਗੁਪਤ ਹੁਸ਼ਿਆਰੀ, ਕਰਿਪਟੋ ਚੁਸਤੀ mã hóa linh hoạt
ਗੁਮਨਾਮ vô danh
ਗੁੱਛਾ cụm
ਗੂਆਚੀ ਸਮੱਗਰੀ dữ liệu bị mất
ਗੇਟਵੇ cổng kết nối
ਗੇਪਲੈੱਸ không lỗ hổng
ਗੇਪਲੈੱਸ ਬਰਨਿੰਗ không lỗ hổng
ਗੈਪਲੈੱਸ không lỗ hổng
ਗੈਪਲੈੱਸ ਬਰਨਿੰਗ không lỗ hổng
ਗੈਰ-ਨਾਮਵਰ ਐਨਟਿਟੀ thực thể không tách rời
ਗੈਲਰੀ ਦ੍ਰਿਸ਼ Dạng xem Bộ sưu tập