DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਖੋਜ Tìm kiếm
ਖੋਜ ਇੰਜਨ công cụ tìm kiếm
ਖੋਜ ਇੰਜਨ ਔਪਟੀਮਾਇਜ਼ੇਸ਼ਨ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
ਖੋਜ ਕਨੈਕਟਰ bộ kết nối tìm
ਖੋਜ ਗੁੰਜਾਇਸ਼ phạm vi tìm kiếm
ਖੋਜ ਫਿਲਟਰ bộ lọc tìm kiếm
ਖੋਜ ਬਟਨ nút Tìm, nút Tìm kiếm
ਖੋਜ ਸੰਪਰਕ bộ kết nối tìm
ਖੋਲੋ mở
ਖੰਡਬਿੰਦੂ điểm dừng
ਖੱਬਾ ਤੀਰ mũi tên trái
ਖੱਬਾ ਮਾਉਸ ਬਟਨ nút chuột trái
ਖੱਬੇ ਕਤਾਰਬੰਦੀ dóng thẳng trái
ਖੱਬੇ ਸੇਧ ਮਿਲਾਉਣੀ thẳng trái
ਖੱਬੇ-ਤੋਂ-ਸੱਜੇ từ-trái-sang-phải
ਗਗਨ-ਚੁੰਬੀ cao hết cỡ
ਗਗਨ-ਸਪਰਸ਼ ਬੈਨਰ chữ lớn hết cỡ
ਗਠਿਤ ਸੰਦਰਭ Tham chiếu có cấu trúc
ਗਠਿਤ ਸੰਦਰਭ tham chiếu có cấu trúc
ਗਤੀਮਾਨ ਔਸਤ ਟ੍ਰੈਂਡਲਾਈਨ đường xu hướng di chuyển trung bình