DictionaryForumContacts

   
                        <<  >>
Terms for subject Microsoft (3502 entries)
ਔਬਜੈਕਟ ਲਿੰਕਿੰਗ ਐਂਡ ਏਮਬੈਡਿੰਗ móc nối và nhúng đối tượng
ਔਬਜੈਕਟ ਲੇਆਉਟ bố trí đối tượng
ਔਬਜੈਕਟ ਸ੍ਰੇਣੀ lớp đối tượng
ਔਬਜੈਕਟ ਜ਼ੂਮ phóng to đối tượng
ਔਰਫਨ dòng mồ côi
ਔਸਤ ਮੂਵਿੰਗ trung bình di chuyển
ਕਤਾਰ hàng
ਕਤਾਰ hàng đợi
ਕਤਾਰ đường thẳng, dòng, dòng, đường
ਕਨੈਕਸ਼ਨ kết nối
ਕਨੈਕਸ਼ਨ ਕਿਸਮ loại kết nối
ਕਮਪਲੈਕਸ ਲਿਪੀ chữ viết phức tạp
ਕਮਾਂਡ ਪ੍ਰੌਂਪਟ ਵਿੰਡੋ cửa sổ nhắc lệnh
ਕਰਵਾਈ phép toán
ਕਰਸਰ con chạy
ਕਰਸਰ con chạy
ਕਰਿਡੈਂਸ਼ਲ ਪ੍ਰਬੰਧਕ Bộ quản lí tín liệu
ਕਰਿਪਟੋਗਰਾਫਿਕ ਚੁਸਤੀ, ਸੰਕੇਤਕ ਹੁਸ਼ਿਆਰੀ mã hóa linh hoạt
ਕਰੌਸਟੈਬ ਕਵੇਰੀ truy vấn chéo bảng
ਕਰੌਸ ਹੈਚ gạch bóng chéo