Terms for subject Diplomacy (38 entries) |
служебный паспорт | hộ chiếu công vụ | |
советник | tham tán | |
страна -депозитарий | nước lưu chiểu | |
трактат | điều ước | |
трактат | công ước | |
трёхсторонний | tay ba | |
трёхсторонний | tam phương | |
трёхсторонний | ba bên tham gia |