DictionaryForumContacts

   
Б В Г Д Ж З И К Л М Н О П Р С У Х Ц Ч Ш Э Я   >>
Terms for subject Saying (165 entries)
конец — всему делу венец sự nghiệp hoàn thành nhờ ở kết cục
кто в лес, кто по дрова trống đánh xuôi kèn thổi ngược
кто в лес, кто по дрова kèn thổi ngược trống dồn xuôi
куда иголка, туда и нитка vợ chòng như đũa có đôi
куда Макар телят не гонял rất xa
куда Макар телят не гонял xa lăng lắc
куда Макар телят не гонял xa lắc xa lơ
куда Макар телят не гонял xa tít mù tắt
куда ни кинь — всё клин cùng đường cùng kế
куда ни кинь — всё клин cùng đường mạt lộ
куда ни кинь — всё клин không có lối thoát
куда ни кинь — всё клин bế tắc
куй железо, пока горячо rèn đi khi sắt đang nóng
куй железо, пока горячо chớ bỏ lỡ thời cơ
лес рубят — щепки летят đẵn gổ
лес рубят — щепки летят khó tránh mảnh văng
лес рубят — щепки летят sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡ
ложка дёгтя в бочке мёда con sâu làm rầu nồi canh
ложка дёгтя в бочке мёда con sâu làm rầu nòi canh
лучше поздно, чем никогда thà chậm còn hơn không