DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З К Л М Н О П Р С Т У Ф Ш Э Ю Я   >>
Terms for subject Nautical (244 entries)
зюйд nam
зюйд-вест tây nam
зюйд-ост đông nam
кабельтов cabentôp
каботаж thủy vận dọc bờ biền
каботаж hàng hải ven bờ
камбуз bếp
канонерка pháo hạm
канонерка pháo thuyền
караван đoàn tàu thủy
караван đoàn tàu buôn
караван thương đội
кают-компания buồng sĩ quan
кают-компания phòng chung
киль sống tàu
киль sống thuyền
киль long cốt
киль thuyền cốt
кильватер dòng đuôi
кильватер đường rẽ nước