Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д Е Ё Ж
З
И
Й К Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
<<
>>
Terms for subject
Proper and figurative
(117 entries)
сориентироваться
định
(được)
hướng
сориентироваться
xác định
(được)
phương hướng
стратегия
chiến lược
увязать
sa lầy
увязать
sa
увязать
ngập ngụa
увязнуть
sa lầy
увязнуть
sa
увязнуть
ngập ngụa
удобоваримый
dễ hiểu
удобоваримый
dễ tiếp thụ
уравновесить
làm cân bằng
уравновесить
làm thăng bằng
уравновесить
làm quân bình
уравновешивать
làm cân bằng
уравновешивать
làm thăng bằng
уравновешивать
làm quân bình
фетиш
linh vật
фетиш
bái vật
Get short URL