DictionaryForumContacts

   
А Б К Л М Н П С У Ф Э   >>
Terms for subject Finances (64 entries)
номинал giá quy định
номинал pháp giá
номинальный danh nghĩa
пассив nợ
пассивный khoản nợ
переходящий chuyển sang
платёжеспособность khả năng thanh toán
платёжеспособность khả năng trả được
платёжеспособный có khả năng thanh toán
платёжеспособный có thể trả được
платёжный баланс cán cân thanh toán
платёжный баланс bảng cân đối thanh toán
премия phí bảo hiểm
пролонгация gia hạn
пролонгировать gia hạn
ставка thuế suất
учесть вексель chiết khấu kỳ phiếu
учесть вексель chiết khấu hối phiếu
учёт векселей chiết khấu kỳ phiếu
учёт векселей chiết khấu hối phiếu