DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Э   >>
Terms for subject Economy (171 entries)
инвестировать đàu tư
инвестиционный банк ngân hàng đầu tư
инвестиция đầu tư
индекс chỉ số
индекс chỉ tiêu
ипотека cầm cố
ипотечный cầm cố
капитал tư bàn
капитал vốn
картель các ten
картель cacten
квота hạn ngạch
конверсия thay đồi điều khoản công trái
конверсия biến hoán
консорциум tập đoàn (tư bản) tài chính
консорциум côn-xoóc-xi-om
консорциум côngxoocxiom
контроль рублём sự kiềm soát (giám sát) bằng đòng rúp
концерн côn-xoóc-ti-om
концерн công-xoóc-xi-om