DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Х Ц Ч Щ Э   >>
Terms for subject Zoology (219 entries)
гиббон vượn
гидра thủy túc
гидра hidra
гиена linh cẩu vằn
гнездование làm tố
гну gơnu
гну linh dương
голенастые bộ sếu
головастик nòng nọc
грызун động vật gặm nhấm
губки bọt biền
губки hài miên
гусеница sâu
двукрылые bộ Hai cánh
долгоносик mọt
древесная лягушка nhái bén
защитная окраска màu bảo vệ
зебра ngựa vằn
зебу bò u
зебу bò Ân-độ