DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д З К М О П Р С Т У Ш   <<  >>
Terms for subject Rail transport (76 entries)
стрелка ghi
стрелочник người bẻ ghi
тендер toa than nước
тендер tăng-đe
толкач đầu tàu đẩy
тупик đường nhánh cụt
тяга vận luân
узловая станция ga đầu mối
широкая колея khồ (đường) rộng
шпала tà vẹt
шпала tà-vẹt