Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
З
И
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Э
Ю
<<
>>
Terms for subject
Collective
(390 entries)
зелень
cây cối
зелень
cây cỏ
зелень
thảo mộc
зелень
lả cây
зелень
rau
зелень
rau cỏ
зерно
ngũ cốc
зерно
hạt cốc
золото
đồ vàng
золото
tiền vàng
ивняк
cành liễu
иммиграция
dân nhập cư
иммиграция
kiều dân
иудейство
tín đồ Do-thái giáo
карамель
kẹo
карамель
kẹo ngọt
карамель
ca-ra-men
картофель
khoai tây
картошка
khoai tây
керамика
đò gốm
Get short URL