DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Щ Э   >>
Terms for subject Historical (222 entries)
дружина đội thân binh
дружинник đội viên thân binh
дума hội đòng
дума Đu-ma
думский viện Đuma
закрепостить bắt... làm nông nô
закрепощать bắt... làm nông nô
земский toàn quốc
земский собор hội nghị hội đòng tự quản địa phương
земство hội đòng tự quàn địa phương
инквизитор quan tòa giáo hội
инквизиторский quan tòa giáo hội
инквизиция tòa án giáo hội
инквизиция giáo hội pháp đình
испольщик tá điền cấy rẽ
испольщина tô rẽ đôi
кадет học viên trường võ bị
кадет đảng viên dân chù lập hiến
кадет đảng viên ca-đê
кадетский đảng viên dân chù lập hiến