Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь Э Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Proverb
(101 entries)
правда глаза колет
nói thật mất lòng
правда глаза колет
thuốc đắng đã tật
правда глаза колет
nói thật mất lòng
правда глаза колет
nổi ngay hay trái tai
правда глаза колет
trung ngôn nghịch nhĩ
пуганая ворона и куста боится
chim bị đạn sợ làn cây cong
с глаз долой, из сердца вон
xa mặt xa lòng
с кем поведёшься, от того и наберёшься
gần mực thi đen, gần đèn thi sáng
с кем поведёшься, от того наберёшься
gằn mực thì đen, gần đèn thi sáng
седина в бороду, а бес в ребро
già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không già
седина в бороду, а бес в ребро
già chơi trống bỏi
семь раз отмерь — один отрежь
uốn lưỡi bảy lần rồi hãy nói
семь раз отмерь — один отрежь
làm người phải đắn phải đo
семь раз отмерь — один отрежь
phải cân nặng nhẹ
семь раз отмерь — один отрежь
phải dò nông sâu
сколько верёвочке не виться, а концу быть
chơi dao có ngày đứt tay
соловья баснями не кормят
bụng đói thì tai đỉếc
старого воробья на мякине не проведёшь
mèo già hóa cáo
сухая ложка рот дерёт
không đấm mõm thì chẳng xong
у семи нянек дитя без глазу
nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
Get short URL