DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Я   >>
Terms for subject Military (905 entries)
бригада lữ đoàn
бригада lữ
бризантный снаряд đạn pháo nổ
бризантный снаряд đạn đại bác nổ
бросок vọt tiến
бросок tiến quân thằn tốc
бросок điều quân chớp nhoáng
бруствер bờ chiến hào
бруствер gờ hào
бруствер ụ đất ngoài chiến hào
бункер boong-ke
вал thành lũy
вести разведку thám thính
вести разведку trinh sát
вести разведку do thám
вести разведку dò xét
взвод trung đội
вилка nạng pháo
вилка dĩa pháo binh
воздух! báo động!