DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Geology (130 entries)
пустая порода đá không quặng
разведать thăm dò
разведка thăm dò
разведка điều tra
разведочный thăm dò
разведочный điều tra
разведывать thăm dò
россыпь sa khoáng
сдвиг bình đoạn tầng
сдвиг phay ngang
скважистый rỗ
скважистый xốp
скважистый hổng
скважистый có nhiều lỗ hổng
скважистый tồ ong
складка nếp uốn
слой thớ
смещение dịch chuyển
смещение xê dịch
смещение chuyền vị