DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
а, это вы! a, anh đấy à!
абажур chụp đèn
абажур tán đèn
абажур chao đèn
аббат tu viện trường
аббат linh mục
аббат cha sở
аббат cha
аббатство tu viện
аббревиатура chữ tắt
аббревиатура chữ viết tắt
абзац chừa đầu dòng
абзац đoạn
абзац đoạn văn
абитуриент học sinh tốt nghiệp trung học
абитуриент người thi vào đại học
абонемент sử dụng dài hạn
абонемент giấy (thẻ, phiếu, vé) dài hạn
абонемент в театр vé xem hát dài hạn
абонент người đặt mua