DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
уделить phân... ra
уделить tách... ra
уделить chia... ra
уделить dành cho
уделить (кому-л.) внимание dành cho ai sự chú ý
уделить (кому-л.) внимание chú ý (để ý, quan tâm) đến
уделить время dành thì giờ cho
уделить время cho cái
уделить (чему-л.) особое внимание đặc biệt chú ý đến cái
удельная теплоёмкость tý nhiệt
удельная теплоёмкость tỉ nhiệt
удельная теплоёмкость nhiệt dung riêng
удельный вес trọng lượng riêng
удельный вес tỷ trọng
удельный вес tỉ trọng
удельный крестьянин nông dân thuộc thái ấp
удельный объём thể tích riêng
уделять phân... ra
уделять tách... ra
уделять chia... ra