DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
угольная яма hố than
угольный бассейн vùng mồ than
угольный бассейн bể than
угольный брикет than bánh
угольный брикет than viên
угольный брикет than quả bàng
угольный комбайн máy liên hợp đào (khai thác) than
угольный пласт vỉa than
угольный электрод điện cực (cực điện) than
угольщик thợ mỏ than
угольщик công nhân mồ than
угольщик người đốt than
угольщик người bán than
угомону нет không yên
угомону нет vẫn không yên
угон lùa đi
угон dồn đi
угон xua đi
угон đuổi đi
угон lùa trộm