Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
нелюдим
người thích cô độc
нелюдим
người thích lẻ loi
нелюдимый
thích cô độc
нелюдимый
thích lẻ loi
нелюдимый
thích đơn độc
нелюдимый
không thích giao du
нелюдимый
không chan hòa
нем как рыба
câm như hến
немало
không ít
немало
khá nhiều
немало
nhiều
немало
rất
немаловажный
khá quan trọng
немаловажный
tương đối quan trọng
немаловажный
đáng kể
немаловажный
có giá trị
немалый
không nhỏ
немалый
khá lớn
немалый
khá to
немалый
không ít
Get short URL