Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
а потому
vì vậy
а потому
vì thế
а потому
cho nên
а равно и
cũng như
а следовательно
do đó
а следовательно
vậy thì
а следовательно
cho nên
а следовательно
và như thế là
а также
cà... nữa
а также
cả... cũng thế
а теперь пойдём
còn bây giờ thì chúng ta đi
а то
chứ ai lại
а то
vì
а то
hay là
а то
hoặc là
а
(не)
то
không thì
а что же дальше?
ròi sau thế nào?
а что же дальше?
còn sau đó thì thế nào?
а что?
thế thì sao?
а что?
chứ sao?
Get short URL