DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
чехарда chơi nhảy cừu
Чехия Czech nikola­y_fedor­ov
чехлить bao
чехлить bọc
чехлить trùm
чехлить phù
чехлить bịt
чехол bao
чехол bọc
чехол túi
чехол áo bọc
чехол áo phủ
чехол mũ bịt
чехословацкий Tiệp-khắc
чехословацкий Séc-xlô-vác
чечевица đậu biền
чечевица đậu ván
чечевичный đậu biển
чечевичный đậu ván
чечётка nhảy giậm chân