Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
ускориться
nhanh hơn
ускориться
gấp hơn
ускориться
chóng đến
ускориться
đến sớm hơn
ускорять
tăng nhanh
ускорять
làm cho nhanh hơn
ускорять
làm cho chóng hơn
ускорять
xúc tiến
ускорять
thúc nhanh
ускорять
thúc đầy
ускорять
tăng tốc
ускорять
làm... chóng đến
ускорять
làm cho... chóng xảy ra
ускорять события
làm cho các sự kiện chóng xảy ra
ускорять темпы
tăng nhanh nhịp độ
ускоряться
nhanh hơn
ускоряться
gấp hơn
ускоряться
chóng đến
ускоряться
đến sớm hơn
уславливаться
thỏa thuận
Get short URL