Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
укутываться
quấn quanh mình
укутываться
bọc quanh mình
укутываться
choàng kín người
улавливать
thu nhận
улавливать
thu được
улавливать
nghe được
улавливать
thấy được
улавливать
nghe thấy
улавливать
bắt được
улавливать
nhận thấy
улавливать
nhận thức
улавливать
hiểu
улавливать
nắm
улавливать звуковую волну
bắt được làn sóng
улавливать звуковую волну
thu được âm ba
уладить
thu xếp
уладить
xếp đặt ổn thỏa
уладить
giải quyết thỏa đáng
уладить
dàn xếp
уладить
khu xử
Get short URL