DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
тыловик nhân viên hậu cần
тыловое охранение đội hậu vệ
тыловой hậu tuyến
тыловой hậu phương
тыловой hậu cứ
тыловой tuyến sau
тыловой hậu cần
тыловой эшелон thê đội hậu phương
тыльная сторона руки mu bàn tay
тыльный sau
тыльный mặt sau
тыльный phía sau
тын hàng rào
тын hàng rào chấn song
тысяча ngàn Una_su­n
тысяча nghìn Una_su­n
тысяча nghìn
тысяча пятьсот một nghìn năm trăm
тысяча пятьсот một nghìn rười
тысяча сто một nghìn một trăm