DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
трамвайный tàu điện
трамвайный xe điện
трамвайный вагон toa xe điện
трамвайный парк đề-pô tàu (xe) điện
транзистор tranzito
транзистор máy thu bán dẫn
транзистор máy thu tranzito
транзистор đài bán dẫn
транзистор đài tranzito
транзисторный tranrito
транзисторный приёмник máy thu bán dẫn
транзисторный приёмник máy thu tranzito
транзисторный приёмник đài bán dẫn
транзисторный приёмник đài tranzito
транзит vận chuyền qua
транзит quá cành
транзит thông quá
транзит tăng-dít
транзитная виза thị thực quá cảnh
транзитные перевозки vận chuyền theo lối thông quá